Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
19% |
Các trận chưa diễn ra |
243 |
81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
45.61% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
38.6% |
Tổng số bàn thắng |
220 |
Trung bình 3.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
120 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
100 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slavia Praha u19, Sparta Praha U19 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha u19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mfk Karvina U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brno U19, Mfk Karvina U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hradec Kralove u19, Mfk Karvina U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Praha U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sparta Praha U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zlin U19, Pardubice U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Meteor Praha U19 |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pribram U19 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Meteor Praha U19 |
16 bàn |