Thông tin đội bóng Najran | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.najranclub.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/02/2025 18:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
26/01/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Najran (Hòa) |
u |
||||
21/01/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
16/01/2025 18:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Najran (Hòa) |
u |
||||
10/01/2025 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Ula (Hòa) |
u |
||||
27/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Najran (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
4.75 1.6 3.7 |
20/12/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Mudhar (Hòa) |
u |
||||
15/12/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Najran (Hòa) |
u |
||||
09/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Hajer (Hòa) |
u |
||||
04/12/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Najran (Hòa) |
u |
||||
28/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Najran (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.5 |
23/11/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Nojoom (Hòa) |
u |
||||
15/11/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Alhowra Najran (Hòa) |
u |
||||
08/11/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Sahel (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Bisha (Hòa) |
u |
||||
27/10/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Najran (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.25 3.25 |
22/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Arar (Hòa) |
u |
||||
17/10/2024 20:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Najran (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2 3.3 3.2 |
11/10/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
11/10/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
04/10/2024 22:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Najran (Hòa) |
u |
||||
27/09/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Taraji (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Najran (Hòa) |
u |
||||
13/09/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
27/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Entesar (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Washm Najran (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
07/03/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Najran (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.83 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2.2 3 3.1 |
02/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
25/02/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Najran (Hòa) |
u |