Thông tin đội bóng Nữ Đan Mạch | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/10/2024 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
1 0.8 |
2.9 2.05 3.7 |
25/10/2024 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Nam Phi (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Séc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.5 4.75 4.2 |
13/07/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bỉ Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.75 1.73 3.7 |
05/06/2024 02:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Tây Ban Nha Nữ Đan Mạch (Hòa) |
2.25 |
0.99 0.8 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
1.14 14 7.25 |
01/06/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.01 0.81 |
14.5 1.23 5.5 |
09/04/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Bỉ (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.5 6 4 |
05/04/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Séc Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.25 1.45 4.33 |
28/02/2024 22:30 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
4.2 1.67 3.6 |
06/12/2023 01:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đan Mạch Nữ Iceland (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.28 10 5.5 |
02/12/2023 02:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đức Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.44 6 4 |
01/11/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đan Mạch Nữ Wales (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
0.62 1.2 |
1.28 10 5.5 |
28/10/2023 01:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Iceland Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.95 2.33 3.45 |
27/09/2023 01:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Wales Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
3.65 1.95 3.65 |
22/09/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đan Mạch Nữ Đức (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.86 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
4.15 1.61 3.85 |
07/08/2023 17:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Australia Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.78 1.05 |
1.91 3.60 3.15 |
01/08/2023 18:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Haiti Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1.5 |
0.85 1.00 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
9.37 1.34 5.44 |
28/07/2023 15:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Anh Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
1.39 6.30 3.63 |
22/07/2023 19:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Đan Mạch Nữ Trung Quốc (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.87 |
1.85 3.80 3.15 |
05/07/2023 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
u |
||||
11/04/2023 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Nhật Bản (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.91 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
3.10 2.20 3.20 |
07/04/2023 20:00 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.98 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
1.62 5.00 3.60 |
22/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Uruguay Womens (Hòa) |
2.5 |
0.78 0.98 |
3.5 u |
0.76 1.00 |
|
16/11/2022 02:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.50 5.75 3.90 |
12/11/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Sĩ Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.04 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
2.80 2.21 3.25 |
11/10/2022 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Australia (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.89 |
3 u |
0.83 0.93 |
2.15 2.90 3.50 |
06/09/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Nga Nữ Đan Mạch (Hòa) |
u |
||||
01/09/2022 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Đan Mạch Nữ Montenegro (Hòa) |
5 |
0.93 0.87 |
6-6.5 u |
0.82 0.97 |
|
17/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.83 |
2.5-3 u |
0.86 0.98 |
8.70 1.23 5.10 |
12/07/2022 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Phần Lan (Hòa) |
1-1.5 |
0.98 0.86 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.44 7.45 4.51 |