Thông tin đội bóng Nữ Thụy Điển | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.75 |
13/07/2024 02:10 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Pháp Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.33 3.7 |
04/06/2024 23:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Ireland (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.87 |
2.75 u |
0.93 0.85 |
1.28 8.5 5.25 |
01/06/2024 01:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Ireland Nữ Thụy Điển (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
5.25 1.57 4.2 |
10/04/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.9 2.15 3.3 |
06/04/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.7 3.8 |
29/02/2024 00:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Thụy Điển Nữ Bosnia (Hòa) |
3.25 |
0.9 0.9 |
4.25 u |
0.85 0.95 |
1.07 23 11 |
23/02/2024 19:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bosnia Nữ Thụy Điển (Hòa) |
2.5 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
19 1.1 9 |
06/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Tây Ban Nha Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.75 4 |
02/12/2023 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Thụy Sĩ Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.65 3.75 |
01/11/2023 00:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Thụy Điển Nữ Italy (Hòa) |
1 |
0.71 1.05 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.38 7.5 4.5 |
27/10/2023 23:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Thụy Điển Nữ Thụy Sĩ (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.07 19.00 7.00 |
26/09/2023 22:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Italy Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0-0.5 |
1.06 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.65 2.45 3.5 |
22/09/2023 23:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Thụy Điển Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.03 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
2.67 2.24 3.35 |
19/08/2023 15:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Điển Nữ Australia (Hòa) |
0 |
0.74 1.11 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.75 3.40 |
15/08/2023 15:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Tây Ban Nha Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.17 3.10 2.96 |
11/08/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Nhật Bản Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.90 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
2.12 3.65 3.25 |
06/08/2023 16:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Điển Nữ Mỹ (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
3.50 2.20 3.20 |
02/08/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Argentina Nữ Thụy Điển (Hòa) |
1 |
0.80 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
6.00 1.57 4.00 |
29/07/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Điển Nữ Italy (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
1.85 4.40 3.20 |
23/07/2023 12:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Điển Nữ Nam Phi (Hòa) |
2.5 |
0.90 0.88 |
3 u |
0.78 1.10 |
1.07 13.00 8.50 |
17/07/2023 14:00 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Philippines (Hòa) |
u |
||||
11/04/2023 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Nauy (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
|
07/04/2023 20:00 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.98 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
1.62 5.00 3.60 |
22/02/2023 00:15 |
Giao Hữu | Nữ Đức Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
17/02/2023 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Trung Quốc (Hòa) |
1.5 |
0.70 1.10 |
3 u |
0.73 1.08 |
1.22 9.00 5.25 |
12/11/2022 10:45 |
Giao Hữu | Nữ Australia Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.77 0.98 |
3.25 2.00 3.30 |
11/10/2022 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Pháp (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.88 |
2.5-3 u |
0.91 0.79 |
3.00 2.15 3.15 |
08/10/2022 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Tây Ban Nha Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.85 |
2-2.5 u |
0.76 0.97 |
3.60 2.00 3.20 |
06/09/2022 23:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Phần Lan Nữ Thụy Điển (Hòa) |
1-1.5 |
0.74 1.00 |
2.5-3 u |
0.79 0.94 |
6.25 1.45 4.00 |