Thông tin đội bóng Sông Lam Nghệ An | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.33 7.5 4.33 |
11/01/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
19/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.5 2.15 2.9 |
15/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.25 3.1 |
10/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.25 3.25 |
02/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.8 3.1 |
27/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.4 3.2 |
19/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.5 3.75 |
29/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0 |
0.79 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.79 |
2.4 2.63 3.2 |
21/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.75 |
2.25 u |
0.84 0.89 |
2 3.7 3.15 |
15/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.82 |
2.25 u |
0.98 0.79 |
2.25 3 3 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Viettel Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.73 4.2 3.4 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3 3.25 |
19/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.89 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
2.1 3.05 3.5 |
15/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.4 3 |
31/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.44 5.5 4.33 |
26/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.45 3.2 |
22/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.81 |
2.5 u |
0.84 0.88 |
1.72 4.3 3.7 |
18/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
1.95 3.6 3.3 |
13/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 3.75 3.1 |
09/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
1.95 3.6 3.3 |
04/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
4 1.78 3.7 |
04/04/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.44 6.5 4 |
30/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2 3.25 3.25 |
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.6 2.9 |
09/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 3.8 3.2 |
03/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
3.35 2 3.45 |
27/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
1 0.74 |
2.25 u |
0.79 0.93 |
1.56 5.5 3.8 |
23/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.87 0.86 |
3.9 1.82 3.6 |
18/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
3 2.25 3.25 |