
Thông tin đội bóng Thanh Hóa | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 3 3.2 |
| 19/10/2025 18:00 |
Việt Nam | PVF CAND Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.1 3.2 |
| 02/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.1 2.9 3.3 |
| 26/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
| 20/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 13/09/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.6 4.5 3.75 |
| 27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.15 3.3 2.9 |
| 23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.9 4.2 3.1 |
| 17/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.83 4.2 3 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.8 3.5 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3.8 1.73 3.6 |
| 27/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Quy Nhơn United (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.1 3.1 3.5 |
| 16/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.75 3.2 |
| 11/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
u |
||||
| 04/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.9 3.2 |
| 27/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.3 3 |
| 19/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Thể Công Viettel (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.38 2.75 3.1 |
| 12/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.55 5 3.6 |
| 09/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.6 5 3.5 |
| 04/03/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.8 1 |
2.75 2.5 3.1 |
| 28/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
1 0.8 |
2.55 3 2.6 |
| 23/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.7 4.2 3.4 |
| 19/02/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
5 1.7 3 |
| 14/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.9 2.25 3.1 |
| 18/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.8 4.33 3 |
| 14/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.75 2.3 3.2 |
| 20/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.44 7 3.6 |
| 15/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.1 3.4 3 |
| 10/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.25 3.25 |











