Thông tin đội bóng Thespa Kusatsu Gunma | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 136-3 Ishizekimachi |
Website | http://www.thespa.co.jp/top.html |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
u |
||||
05/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.8 3.1 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 2.88 3.1 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
5.5 1.6 3.3 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.7 2.38 3.1 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.1 3.2 |
08/03/2025 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.2 3.1 3 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
3.2 2.15 3 |
22/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Tochigi City (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 3 3.2 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.75 4.5 3.6 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.9 4 3.4 |
27/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2 u |
0.83 1.03 |
4 1.95 3.2 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
3.3 2.2 3.2 |
05/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.33 8.5 5 |
29/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1 0.85 |
4.33 1.8 3.6 |
22/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.5 5.5 4.5 |
14/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.65 5 3.75 |
07/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
4.2 1.95 3.2 |
01/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2 u |
0.95 0.9 |
4.1 1.95 3.2 |
25/08/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
1.91 3.9 3.4 |
17/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Yokohama FC (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
6.5 1.45 4.1 |
10/08/2024 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.45 7 4.5 |
03/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Ventforet Kofu (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
1 0.85 |
4 1.85 3.4 |
13/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.85 4 3.5 |
07/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.05 3.4 3.3 |
29/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Fujieda Myfc (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
3 2.3 3.1 |
22/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.53 5.75 3.8 |
16/06/2024 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2 u |
0.85 1 |
4.2 1.9 3.2 |
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
3.6 1.9 3.25 |