Thông tin đội bóng Zweigen Kanazawa FC | |
| Thành lập | 1956 |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.zweigen-kanazawa.jp/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.6 2.3 3.4 |
| 16/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.88 3.4 |
| 09/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.5 1.91 3.3 |
| 02/11/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.7 3.9 3.75 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
3 2.05 3.4 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Gifu (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.3 3.6 |
| 15/10/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.75 3.4 |
| 12/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Azul Claro Numazu (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.57 4.75 3.8 |
| 04/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
3.3 1.9 3.4 |
| 07/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Osaka (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.4 3.1 |
| 30/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.65 4.33 3.6 |
| 23/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi City Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.75 3.7 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.1 3.1 3.2 |
| 26/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3 3.25 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kochi United Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.7 2.35 3.2 |
| 05/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Fukushima United FC (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.5 5.25 3.9 |
| 28/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.88 2.3 3 |
| 21/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.05 2.87 3.7 |
| 18/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokyo Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.36 5.5 5.25 |
| 14/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tochigi City (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.87 2.1 3.5 |
| 08/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.7 1.91 3.2 |
| 01/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.8 3.5 3.75 |
| 25/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Chukyo University (Hòa) |
u |
||||
| 25/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Mie Chukyo University (Hòa) |
u |
||||
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.5 3.2 |
| 06/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.6 3.5 |











