Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Teuta Durres | 51 | 51 | 7 | 30 | 8 | 13 | 17 | 58.82% | Chi tiết |
2 | KS Dinamo Tirana | 45 | 45 | 12 | 23 | 5 | 17 | 6 | 51.11% | Chi tiết |
3 | Skenderbeu Korca | 45 | 45 | 6 | 22 | 7 | 16 | 6 | 48.89% | Chi tiết |
4 | Egnatia Rrogozhine | 58 | 58 | 36 | 28 | 11 | 19 | 9 | 48.28% | Chi tiết |
5 | Partizani Tirana | 55 | 55 | 24 | 22 | 15 | 18 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Vllaznia Shkoder | 54 | 54 | 15 | 21 | 15 | 18 | 3 | 38.89% | Chi tiết |
7 | KF Tirana | 51 | 51 | 32 | 19 | 11 | 21 | -2 | 37.25% | Chi tiết |
8 | Kf Erzeni Shijak | 53 | 53 | 4 | 18 | 4 | 31 | -13 | 33.96% | Chi tiết |
9 | KF Laci | 50 | 50 | 14 | 12 | 19 | 19 | -7 | 24.00% | Chi tiết |
10 | KS Perparimi Kukesi | 55 | 55 | 5 | 13 | 6 | 36 | -23 | 23.64% | Chi tiết |
11 | Flamurtari | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 34.52% |
Hòa | 102 | 32.9% |
Đội khách thắng kèo | 101 | 32.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Teuta Durres | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Flamurtari | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Teuta Durres | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Flamurtari | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Teuta Durres | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Flamurtari | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Flamurtari | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |