Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Malkia | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Manama Club | 21 | 21 | 14 | 12 | 0 | 9 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
3 | East Riffa | 28 | 28 | 8 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Al Ahli Bhr | 21 | 21 | 7 | 11 | 0 | 10 | 1 | 52.38% | Chi tiết |
5 | Al-shabbab | 23 | 23 | 3 | 12 | 2 | 9 | 3 | 52.17% | Chi tiết |
6 | Al-Najma | 22 | 22 | 6 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al-Muharraq | 24 | 24 | 17 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Al-hala | 25 | 25 | 1 | 10 | 0 | 15 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Sitra | 25 | 25 | 7 | 10 | 6 | 9 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Al-Hadd | 28 | 28 | 8 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39.29% | Chi tiết |
11 | Al Khaldiya | 21 | 21 | 19 | 8 | 3 | 10 | -2 | 38.10% | Chi tiết |
12 | Busaiteen | 22 | 22 | 1 | 8 | 5 | 9 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Al-Riffa | 24 | 24 | 20 | 8 | 4 | 12 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Al Ittihad Bhr | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 60 | 37.5% |
Hòa | 30 | 18.75% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 43.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Malkia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Ittihad Bhr | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Malkia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Ittihad Bhr | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Malkia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Ittihad Bhr | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sitra | 24.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |