Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al-hala | 18 | 18 | 1 | 13 | 1 | 4 | 9 | 72.22% | Chi tiết |
2 | Manama Club | 18 | 18 | 11 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Al-Riffa | 18 | 18 | 15 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | East Riffa | 18 | 18 | 13 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Al Khaldiya | 18 | 18 | 11 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Al Budaiya | 21 | 21 | 1 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Al-Hadd | 21 | 21 | 8 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Al Ahli Bhr | 18 | 18 | 5 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Sitra | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Malkia | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Al-Najma | 18 | 18 | 2 | 5 | 1 | 12 | -7 | 27.78% | Chi tiết |
12 | Al-Muharraq | 18 | 18 | 14 | 5 | 2 | 11 | -6 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 35.92% |
Hòa | 14 | 13.59% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 50.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al-hala | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al-Najma,Al-Muharraq | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sitra | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sitra | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al-Muharraq | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sitra | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |