Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sitra | 22 | 22 | 10 | 13 | 2 | 7 | 6 | 59.09% | Chi tiết |
2 | Bahrain Sc | 22 | 22 | 1 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Al Ahli Bhr | 22 | 22 | 7 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Manama Club | 22 | 22 | 16 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Al-shabbab | 22 | 22 | 6 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
6 | East Riffa | 25 | 25 | 10 | 12 | 1 | 12 | 0 | 48.00% | Chi tiết |
7 | Al-Muharraq | 22 | 22 | 19 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Al Khaldiya | 22 | 22 | 17 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Al-Riffa | 22 | 22 | 18 | 9 | 3 | 10 | -1 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Al-hala | 25 | 25 | 7 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Al-Hadd | 22 | 22 | 4 | 8 | 4 | 10 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
12 | Al Ali Csc | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Al Ittifaq | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Al Budaiya | 22 | 22 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 13.64% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 31.79% |
Hòa | 26 | 17.22% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 50.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sitra | 59.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Budaiya | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Ali Csc | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Budaiya | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Ali Csc | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Budaiya | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Ali Csc | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |