Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al-Riffa | 18 | 18 | 0 | 14 | 2 | 2 | 12 | 77.78% | Chi tiết |
2 | Al-Muharraq | 18 | 18 | 0 | 14 | 3 | 1 | 13 | 77.78% | Chi tiết |
3 | Al Ahli Bhr | 18 | 18 | 0 | 13 | 3 | 2 | 11 | 72.22% | Chi tiết |
4 | East Riffa | 18 | 18 | 0 | 12 | 4 | 2 | 10 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Busaiteen | 18 | 18 | 0 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Manama Club | 18 | 18 | 0 | 9 | 3 | 6 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al-hala | 18 | 18 | 0 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Al-Najma | 18 | 18 | 0 | 9 | 4 | 5 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Malkia | 18 | 18 | 0 | 8 | 5 | 5 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Al-shabbab | 18 | 18 | 0 | 8 | 6 | 4 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Al-Hadd | 18 | 18 | 0 | 8 | 4 | 6 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Sitra | 18 | 18 | 0 | 7 | 4 | 7 | 0 | 38.89% | Chi tiết |
13 | Bahrain Sc | 18 | 18 | 0 | 5 | 7 | 6 | -1 | 27.78% | Chi tiết |
14 | Al Budaiya | 18 | 18 | 0 | 5 | 3 | 10 | -5 | 27.78% | Chi tiết |
15 | Qalali | 18 | 18 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Al Ittifaq | 18 | 18 | 0 | 2 | 2 | 14 | -12 | 11.11% | Chi tiết |
17 | Al Ittihad Bhr | 18 | 18 | 0 | 2 | 4 | 12 | -10 | 11.11% | Chi tiết |
18 | Isa Town | 18 | 18 | 0 | 1 | 2 | 15 | -14 | 5.56% | Chi tiết |
19 | Al Tadhmon | 18 | 18 | 0 | 0 | 2 | 16 | -16 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 45.81% |
Hòa | 64 | 31.53% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 22.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al-Riffa,Al-Muharraq | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Tadhmon | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Qalali,Isa Town,Al Tadhmon | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al-Muharraq | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Qalali,Isa Town,Al Tadhmon | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bahrain Sc | 38.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |