Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Inter Turku | 22 | 22 | 15 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
2 | HJK Helsinki | 22 | 22 | 21 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Lahti | 22 | 22 | 7 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | IFK Mariehamn | 22 | 22 | 3 | 11 | 3 | 8 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ilves Tampere | 22 | 22 | 12 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
6 | HIFK | 22 | 22 | 8 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | KuPS | 22 | 22 | 17 | 10 | 4 | 8 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | SJK Seinajoki | 22 | 22 | 10 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Honka | 22 | 22 | 15 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Haka | 22 | 22 | 4 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
11 | TPS Turku | 22 | 22 | 1 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
12 | RoPS Rovaniemi | 22 | 22 | 0 | 5 | 3 | 14 | -9 | 22.73% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 57 | 39.31% |
Hòa | 26 | 17.93% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 42.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Inter Turku,HJK Helsinki,Lahti | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | RoPS Rovaniemi | 22.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IFK Mariehamn,Haka | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | RoPS Rovaniemi | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IFK Mariehamn,Haka | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | RoPS Rovaniemi | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | KuPS | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |