Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KuPS | 26 | 26 | 0 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
2 | HJK Helsinki | 26 | 26 | 0 | 15 | 7 | 4 | 11 | 57.69% | Chi tiết |
3 | TPS Turku | 26 | 26 | 0 | 13 | 6 | 7 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Honka | 26 | 26 | 0 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Jaro | 26 | 26 | 0 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Tampere | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Inter Turku | 26 | 26 | 0 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Haka | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
9 | AC Oulu | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
10 | VPS Vaasa | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Jyvaskyla JK | 26 | 26 | 0 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Mypa | 26 | 26 | 0 | 7 | 11 | 8 | -1 | 26.92% | Chi tiết |
13 | IFK Mariehamn | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Lahti | 26 | 26 | 0 | 5 | 11 | 10 | -5 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 69 | 30.53% |
Hòa | 88 | 38.94% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 30.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KuPS,HJK Helsinki | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lahti | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KuPS,HJK Helsinki,Jyvaskyla JK | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Haka,VPS Vaasa,Mypa,Lahti | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KuPS,HJK Helsinki,Jyvaskyla JK | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Haka,VPS Vaasa,Mypa,Lahti | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mypa,Lahti | 42.31% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |