Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dalian Shide | 26 | 26 | 21 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Tianjin Teda | 26 | 26 | 10 | 16 | 3 | 7 | 9 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Qingdao Zhongneng | 26 | 26 | 7 | 16 | 1 | 9 | 7 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Wuhan Huanghelou | 26 | 26 | 7 | 14 | 5 | 7 | 7 | 53.85% | Chi tiết |
5 | ShenHua SVA FC | 26 | 26 | 17 | 13 | 7 | 6 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Shandong Luneng | 26 | 26 | 22 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Guangzhou R&F | 26 | 26 | 3 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Beijing Guoan | 26 | 26 | 16 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Shanghai Zobon | 26 | 26 | 4 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Sichuan Guancheng | 26 | 26 | 6 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Liaoning Whowin | 26 | 26 | 8 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Shanghai Zhongyuan | 26 | 26 | 12 | 7 | 2 | 17 | -10 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Shenzhen Red Diamonds | 26 | 26 | 13 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Chongqing Lifan | 26 | 26 | 5 | 5 | 4 | 17 | -12 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 40.3% |
Hòa | 38 | 18.91% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 40.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dalian Shide | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chongqing Lifan | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dalian Shide | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chongqing Lifan | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dalian Shide | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chongqing Lifan | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | ShenHua SVA FC | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |