Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shenzhen Red Diamonds | 22 | 22 | 0 | 11 | 9 | 2 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Shandong Luneng | 22 | 22 | 0 | 10 | 6 | 6 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
3 | Dalian Shide | 22 | 22 | 0 | 10 | 6 | 6 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Liaoning Whowin | 22 | 22 | 0 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Beijing Guoan | 22 | 22 | 0 | 8 | 7 | 7 | 1 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Shanghai Zhongyuan | 22 | 22 | 0 | 8 | 8 | 6 | 2 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Guangzhou R&F | 22 | 22 | 0 | 7 | 5 | 10 | -3 | 31.82% | Chi tiết |
8 | Tianjin Teda | 22 | 22 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Sichuan Guancheng | 22 | 22 | 0 | 4 | 11 | 7 | -3 | 18.18% | Chi tiết |
10 | Qingdao Belight | 22 | 22 | 0 | 4 | 9 | 9 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
11 | Chongqing Lifan | 22 | 22 | 0 | 4 | 9 | 9 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
12 | ShenHua SVA FC | 22 | 22 | 0 | 4 | 10 | 8 | -4 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 55 | 31.07% |
Hòa | 90 | 50.85% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 18.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shenzhen Red Diamonds | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sichuan Guancheng,Qingdao Belight,Chongqing Lifan,ShenHua SVA FC | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dalian Shide | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Beijing Guoan | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dalian Shide | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Beijing Guoan | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sichuan Guancheng | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |