Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shandong Luneng | 28 | 28 | 0 | 22 | 3 | 3 | 19 | 78.57% | Chi tiết |
2 | SVA Shenhua FC | 28 | 28 | 0 | 14 | 10 | 4 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Beijing Hyundai | 28 | 28 | 0 | 13 | 10 | 5 | 8 | 46.43% | Chi tiết |
4 | Changchun YaTai | 28 | 28 | 0 | 13 | 7 | 8 | 5 | 46.43% | Chi tiết |
5 | Dalian Shide | 28 | 28 | 0 | 13 | 6 | 9 | 4 | 46.43% | Chi tiết |
6 | Tianjin Master Kong | 28 | 28 | 0 | 10 | 10 | 8 | 2 | 35.71% | Chi tiết |
7 | Shanghai Zobon | 28 | 28 | 0 | 9 | 12 | 7 | 2 | 32.14% | Chi tiết |
8 | Xiamen Lanshi | 28 | 28 | 0 | 9 | 11 | 8 | 1 | 32.14% | Chi tiết |
9 | Xi-an International | 28 | 28 | 0 | 8 | 12 | 8 | 0 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Wuhan Guanggu | 28 | 28 | 0 | 8 | 7 | 13 | -5 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Shenzhen Jinwei | 28 | 28 | 0 | 8 | 6 | 14 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Qingdao Zhongneng | 28 | 28 | 0 | 6 | 7 | 15 | -9 | 21.43% | Chi tiết |
13 | Liao Ning | 28 | 28 | 0 | 6 | 8 | 14 | -8 | 21.43% | Chi tiết |
14 | Shenyang Jinde | 28 | 28 | 0 | 6 | 8 | 14 | -8 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Chongqing Lifan | 28 | 28 | 0 | 3 | 7 | 18 | -15 | 10.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 37.87% |
Hòa | 124 | 45.59% |
Đội khách thắng kèo | 45 | 16.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shandong Luneng | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chongqing Lifan | 10.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shandong Luneng | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chongqing Lifan | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shandong Luneng | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chongqing Lifan | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shanghai Zobon,Xi-an International | 42.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |