Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Torpedo Zhodino | 25 | 84 | 12 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Minsk | 22 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Vitebsk | 20 | 65 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Neman Grodno | 15 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Brest | 13 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Slavia Mozyr | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Gomel | 14 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | BATE Borisov | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Naftan Novopolock | 25 | 16 | 24 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Isloch Minsk | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Smorgon FC | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Shakhter Soligorsk | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | FC Minsk | 20 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |