Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | BATE Borisov | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhter Soligorsk | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Minsk | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | FC Gomel | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | FC Torpedo Minsk | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Neman Grodno | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Brest | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Slavia Mozyr | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Belshina | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Naftan Novopolock | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |