Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | BATE Borisov | 26 | 77 | 19 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Minsk | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhter Soligorsk | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Granit Mikashevichi | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Belshina Babruisk | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | FC Minsk | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Torpedo Zhodino | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Neman Grodno | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Naftan Novopolock | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo Brest | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Slavia Mozyr | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Slutsksakhar Slutsk | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Gomel | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Vitebsk | 26 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |