Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Minsk | 30 | 73 | 7 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | BATE Borisov | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhter Soligorsk | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Brest | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Torpedo Zhodino | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Neman Grodno | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Vitebsk | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Isloch Minsk | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Gomel | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Gorodeya | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Dnepr Mogilev | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Krumkachy | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Slavia Mozyr | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Naftan Novopolock | 30 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | FC Minsk | 30 | 10 | 47 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |