Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vegalta Sendai | 51 | 63 | 20 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Cerezo Osaka | 51 | 61 | 22 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Shonan Bellmare | 51 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Ventforet Kofu | 51 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Sagan Tosu | 51 | 49 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Tokyo Verdy | 51 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Mito Hollyhock | 51 | 41 | 20 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Consadole Sapporo | 51 | 41 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Tokushima Vortis | 51 | 37 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Thespa Kusatsu | 51 | 35 | 22 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Avispa Fukuoka | 51 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Roasso Kumamoto | 51 | 31 | 20 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | FC Gifu | 51 | 31 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Toyama Shinjo | 51 | 29 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Ehime FC | 51 | 24 | 22 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Yokohama FC | 51 | 22 | 22 | 57 | Chi tiết | ||||
17 | Tochigi SC | 51 | 16 | 25 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Okayama FC | 51 | 16 | 24 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |