Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kashiwa Reysol | 36 | 64 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Avispa Fukuoka | 36 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Ventforet Kofu | 36 | 53 | 36 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | JEF United Ichihara | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Tokyo Verdy | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Yokohama FC | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Tokushima Vortis | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Tochigi SC | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Roasso Kumamoto | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Thespa Kusatsu | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Sagan Tosu | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | FC Gifu | 36 | 36 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Ehime FC | 36 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Consadole Sapporo | 36 | 31 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Oita Trinita | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Mito Hollyhock | 36 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
17 | Okayama FC | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Toyama Shinjo | 36 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
19 | Giravanz Kitakyushu | 36 | 3 | 33 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |