Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PFC Oleksandria | 30 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Stal Dniprodzherzhynsk | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Hirnyk Sport | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Zirka Kirovohrad | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Kyiv B | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Sumy | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Desna Chernihiv | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Helios Kharkiv | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ternopil | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Poltava | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Hirnik Kryvyi Rih | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Naftovik Ukrnafta | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Nyva Ternopil | 30 | 27 | 10 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Stal Alchevsk | 30 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
16 | Bukovyna Chernivtsi | 30 | 13 | 10 | 77 | Chi tiết | ||||
17 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Fk Avanhard Kramatorsk | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |