Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Polessya Zhitomir | 22 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Lnz Cherkasy | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Karpaty Lviv | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Obolon Kiev | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Epitsentr Dunayivtsi | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Metalurh Zaporizhya | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Kremin Kremenchuk | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Poltava | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Skoruk Tomakivka | 22 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Chernihiv | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Bukovyna Chernivtsi | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Dinaz Vyshgorod | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Nyva Ternopil | 22 | 23 | 45 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Hirnyk Sport | 22 | 14 | 32 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Yarud Mariupol | 24 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
17 | Veres Rivne | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Khust City | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
19 | Inhulets Petrove | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |