Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orlando City | 25 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Charleston Battery | 27 | 52 | 11 | 37 | Chi tiết | ||||
3 | Rochester Rhinos | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Wilmington Hammerheads | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Richmond Kickers | 25 | 44 | 20 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Charlotte Eagles | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Harrisburg Islanders | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Orange County Fc | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Antigua Barracuda | 24 | 21 | 4 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Pittsburgh Riverhounds | 24 | 17 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Dayton Dutch Lions | 24 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |