Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Charleston Battery | 38 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Sacramento Republic Fc | 37 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Tampa Bay Rowdies | 35 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Orange County Fc | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Colorado Springs Switchbacks | 35 | 46 | 14 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | San Diego Loyal Sc | 35 | 46 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Louisville City | 37 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | San Antonio | 36 | 42 | 39 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Phoenix Rising Arizona U | 38 | 34 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Indy Eleven | 35 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Detroit City | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Oakland Roots | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Rio Grande Valley Fc Toros | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 18 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Las Vegas Lights | 34 | 9 | 29 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |