Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gotham Fc Womens | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Washington Spirit Womens | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Orlando Pride Womens | 12 | 58 | 42 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kansas City Nwsl Womens | 11 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Portland Thorns Fc Womens | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Chicago Red Stars Womens | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Bay Fc Womens | 13 | 31 | 0 | 69 | Chi tiết | ||||
8 | North Carolina Courage Womens | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Angel City Fc Womens | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Houston Dash Womens | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Racing Louisville Womens | 11 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | San Diego Wave Womens | 13 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Utah Royals Womens | 13 | 15 | 0 | 85 | Chi tiết | ||||
14 | Ol Reign Womens | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |