Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Daugava Daugavpils | 36 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | FK Ventspils | 36 | 64 | 14 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Liepajas Metalurgs | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Skonto FC | 36 | 58 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Spartaks Jurmala | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Jurmala | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Jelgava | 36 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Metta/LU Riga | 36 | 19 | 22 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Daugava Riga | 36 | 14 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Gulbene 2005 | 36 | 14 | 25 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |