Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spartaks Jurmala | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Jelgava | 28 | 57 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | FK Ventspils | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Liepajas Metalurgs | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Rigas Futbola Skola | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Metta/LU Riga | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Caramba/dinamo Riga | 28 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Daugava Daugavpils | 28 | 7 | 18 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |