Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ittihad Tripoli | 30 | 73 | 17 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Al-ahli Tripoli | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Alahly Benghazi | 30 | 67 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Al Akhdhar | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Al Nasr Benghazi | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Khaleej Sirte | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Asswehly Sc | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Al-tirsana | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Shat | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Al-madina | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Al Anen Alaam | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Al Jazeera Lby | 30 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Al Hilal | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Olympic Azzaweya | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Wefaq Sabrata | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Al Wehda Lby | 30 | 7 | 17 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |