Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-ahli Tripoli | 19 | 79 | 16 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ittihad Tripoli | 19 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Alahly Benghazi | 19 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Al-madina | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Wehda Lby | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Al-hilal(lby) | 19 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Al Najma Lby | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Nasr Benghazi | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Asswehly Sc | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Al Akhdhar | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Darnes | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Khaleej Sirte | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Olympic Azzaweya | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Al-tahaddi | 14 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Al-tirsana | 14 | 7 | 7 | 86 | Chi tiết | ||||
16 | Aschat | 14 | 7 | 43 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |