Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ittihad Tripoli | 15 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-ahli Tripoli | 15 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Alahly Benghazi | 15 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Al Akhdhar | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Al-tirsana | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr Benghazi | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Khaleej Sirte | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Al-madina | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Darnes | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Al-hilal(lby) | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Shat | 15 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Al-tahaddi | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Al Wehda Lby | 15 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Olympic Azzaweya | 15 | 13 | 60 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Al Najma Lby | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Asswehly Sc | 15 | 0 | 53 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |