Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ittihad Tripoli | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Alahly Benghazi | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Khaleej Sirte | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Al-ahli Tripoli | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Al Hilal | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr Benghazi | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Al Akhdhar | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Olympic Azzaweya | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Al-madina | 25 | 32 | 52 | 16 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Shat | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Asswehly Sc | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Al Najma Lby | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Al-tirsana | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Al-tahaddi | 25 | 16 | 20 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Al Wehda Lby | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |