Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Swift Hesperange | 30 | 80 | 17 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | F91 Dudelange | 30 | 73 | 3 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Progres Niedercorn | 30 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | CS Petange | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Us Mondorf-les-bains | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Differdange 03 | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Jeunesse Esch | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Una Strassen | 30 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Racing Union Luxemburg | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Wiltz 71 | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Fola Esch | 31 | 26 | 10 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Victoria Rosport | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Mondercange | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Etzella Ettelbruck | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | UN Kaerjeng 97 | 31 | 19 | 32 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Hostert | 30 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Jeunesse Canach | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Bettembourg | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |