Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | F91 Dudelange | 26 | 73 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Fola Esch | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Differdange 03 | 26 | 65 | 0 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Jeunesse Esch | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Progres Niedercorn | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Etzella Ettelbruck | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Wiltz 71 | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Jeunesse Canach | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | CS Grevenmacher | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Hamm Rm Benfica | 27 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Us Rumelange | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Swift Hesperange | 26 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Racing Union Luxemburg | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
15 | Us Mondorf-les-bains | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |