Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melaka FC | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Selangor PKNS | 22 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Johor Darul Takzim II | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Perlis | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Negeri Sembilan | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Kuala Lumpur | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | DRB-Hicom | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Kuantan FA | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Sabah | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | UiTM | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Sime Darby | 22 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |