Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor Darul Takzim II | 18 | 72 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Kelantan FA | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Terengganu B DKTT-Team | 18 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Kuching Fa | 18 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | UiTM | 18 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
6 | Kelantan United | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | PDRM | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Perak | 18 | 28 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Selangor PKNS | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Skuad Projek | 18 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |