Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Negeri Sembilan | 21 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Sarawak | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Terengganu B DKTT-Team | 21 | 48 | 38 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Johor Darul Takzim II | 20 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Kelantan FA | 20 | 40 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Kelantan United | 21 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | PDRM | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Kuching Fa | 20 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Selangor PKNS | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | PKNP | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Skuad Projek | 20 | 5 | 15 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |