Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Felda United FC | 21 | 62 | 33 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Felcra | 22 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Johor Darul Takzim II | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | PDRM | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sabah | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Misc Mifa Petaling | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Sarawak | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Ukm | 21 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | UiTM | 21 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Pulau Pinang | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Terengganu B | 21 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Kuantan FA | 16 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |