Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Portland Thorns Fc Womens | 24 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Kansas City Nwsl Womens | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Ol Reign Womens | 23 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Houston Dash Womens | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | San Diego Wave Womens | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | North Carolina Courage Womens | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Angel City Fc Womens | 21 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Chicago Red Stars Womens | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Racing Louisville Womens | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Orlando Pride Womens | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Gotham Fc Womens | 22 | 18 | 5 | 77 | Chi tiết | ||||
12 | Washington Spirit Womens | 22 | 14 | 45 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |