Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gold Pride Womens | 25 | 68 | 20 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Boston Breakers Womens | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Philadelphia Independence Womens | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Washington Freedom Womens | 25 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Gotham Fc Womens | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Chicago Red Stars Womens | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Atlanta Beat Womens | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Saint Louis Athletica Womens | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |