Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gotham Fc Womens | 13 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Washington Spirit Womens | 13 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Orlando Pride Womens | 13 | 62 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kansas City Nwsl Womens | 12 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Bay Fc Womens | 14 | 36 | 0 | 64 | Chi tiết | ||||
6 | Portland Thorns Fc Womens | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Chicago Red Stars Womens | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | North Carolina Courage Womens | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Angel City Fc Womens | 13 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Houston Dash Womens | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Racing Louisville Womens | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | San Diego Wave Womens | 14 | 21 | 50 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Utah Royals Womens | 14 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
14 | Ol Reign Womens | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |