Nhận định bóng đá Uzbekistan
14/06/2024 22:00 |
||
Metallurg Bekobod |
Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 2.9 : 4.2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.25 : 0.85 |
Kuruvchi Bunyodkor |
Nhận định Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor của i bóng đá
Phân tích trận đấu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Metallurg Bekobod về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Kuruvchi Bunyodkor đang là đội có phong độ kèo tốt hơn Metallurg Bekobod tại thời điểm này của mùa giải. Cụ thể Kuruvchi Bunyodkor đã thắng kèo 5/9 trận gần nhất trên sân khách. Còn Metallurg Bekobod đã thua 4/10 trận gần nhất, 1/6 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 5/6 trận gần đây. Vì vậy sẽ rất khó khăn để Metallurg Bekobod có thể có trận thắng trước Kuruvchi Bunyodkor trong trận đấu này.Nhận định số bàn thắng
Thống kê cho thấy 6/7 trận gần đây của Metallurg Bekobod, 6/8 trận gần nhất của Metallurg Bekobod trên sân nhà, 7/10 trận đối đầu gần đây trên sân Metallurg Bekobod đã có từ 2 bàn thắng trở xuống. Vì vậy sắc xuất cao trận đấu trên sân vận động chỉ có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 10 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Metallurg Bekobod, Kuruvchi Bunyodkor thắng 4 hòa 3 thua 3, 7/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Kuruvchi Bunyodkor thắng 1 hòa 1. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Metallurg Bekobod thắng 3 hòa 5 thua 12, 15/20 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Metallurg Bekobod hòa 1 thua 3.Phân tích phong độ Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Metallurg Bekobod không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metallurg Bekobod không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Kuruvchi Bunyodkor không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kuruvchi Bunyodkor không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Metallurg Bekobod không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metallurg Bekobod thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Kuruvchi Bunyodkor không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kuruvchi Bunyodkor thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Theo kèo tài xỉu, Metallurg Bekobod về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metallurg Bekobod về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Kuruvchi Bunyodkor về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Kuruvchi Bunyodkor về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor của ibongda
- Chọn: Kuruvchi Bunyodkor (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11/2023 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/05/2023 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/05/2023 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/10/2022 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-2 | -0 | Thua | 2 | Tài |
10/05/2022 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/04/2022 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 2-4 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/08/2021 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
16/03/2021 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/11/2020 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 2-3 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/08/2020 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/08/2019 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/06/2019 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/05/2019 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/05/2019 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 0-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/11/2018 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/10/2018 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/07/2018 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/04/2018 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 3-1 | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/10/2017 | Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
03/05/2017 | Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod | 1-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Metallurg Bekobod, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Tiêu chí thống kê | Metallurg Bekobod (đội nhà) | Kuruvchi Bunyodkor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Metallurg Bekobod
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/05 | Uzbekistan | Andijon * | 1 - 1 | Metallurg Bekobod | 0.5 | Thắng |
11/05 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 0 | Qizilqum Zarafshon | 0.25 | Thua |
07/05 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 4 - 3 | Metallurg Bekobod | 1 | Hòa |
28/03 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand * | 2 - 1 | Metallurg Bekobod | 0 | Thua |
15/03 | Uzbekistan | Neftchi Fargona * | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 0.75 | Thua |
08/03 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 0 | Sogdiana Jizak | 0.25 | Thua |
03/03 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent * | 2 - 2 | Metallurg Bekobod | 0.25 | Thắng |
01/12 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 2 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 0.25 | Thắng |
23/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod * | 0 - 1 | Termez Surkhon | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Kuruvchi Bunyodkor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/05 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak * | 4 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5 | Thua |
21/05 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 2 | Lokomotiv Tashkent | 0.25 | Thắng |
13/05 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi * | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 1.5 | Thắng |
05/05 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 2 | Termez Surkhon | 0.25 | Thua |
05/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 0 - 0 | Dinamo Samarkand | 0.25 | Thua |
29/03 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq * | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.5 | Thua |
17/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 2 | Navbahor Namangan * | 0.75 | Thắng |
10/03 | Uzbekistan | Andijon * | 5 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0.25 | Thua |
02/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 3 | Qizilqum Zarafshon | 0.25 | Thua |
01/12 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent * | 2 - 3 | Kuruvchi Bunyodkor | 1.25 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Metallurg Bekobod
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/05 | Uzbekistan | Andijon | 1 - 1 | Metallurg Bekobod | 2.25 | Xỉu |
11/05 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 0 | Qizilqum Zarafshon | 2 | Xỉu |
07/05 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 4 - 3 | Metallurg Bekobod | 2.5 | Tài |
28/03 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Metallurg Bekobod | 2.25 | Tài |
15/03 | Uzbekistan | Neftchi Fargona | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 2 | Xỉu |
08/03 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 0 | Sogdiana Jizak | 2 | Xỉu |
03/03 | Uzbekistan | Lokomotiv Tashkent | 2 - 2 | Metallurg Bekobod | 2.25 | Tài |
01/12 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 2 - 1 | Olympic Fk Tashkent | 2.25 | Tài |
23/11 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Uzbekistan | Metallurg Bekobod | 0 - 1 | Termez Surkhon | 2 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Kuruvchi Bunyodkor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/05 | Uzbekistan | Sogdiana Jizak | 4 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.25 | Tài |
21/05 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 2 | Lokomotiv Tashkent | 2.25 | Tài |
13/05 | Uzbekistan | Nasaf Qarshi | 0 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.75 | Xỉu |
05/05 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 2 | Termez Surkhon | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Dinamo Samarkand | 2.5 | Xỉu |
29/03 | Uzbekistan | OTMK Olmaliq | 1 - 0 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |
17/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 2 | Navbahor Namangan | 2.25 | Tài |
10/03 | Uzbekistan | Andijon | 5 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.25 | Tài |
02/03 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 3 | Qizilqum Zarafshon | 2.25 | Tài |
01/12 | Uzbekistan | Pakhtakor Tashkent | 2 - 3 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Tài |