Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bonnyrigg White Eagles |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bonnyrigg White Eagles |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Macarthur Rams |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hakoah Sydney, Macarthur Rams, St George Saints |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Macarthur Rams, Central Coast Mariners Fc Am, Western Sydney Wanderers Am |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Blacktown Spartans |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hakoah Sydney, Blacktown Spartans, Macarthur Rams, St George Saints |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Blacktown Spartans, Central Coast Mariners Fc Am, Western Sydney Wanderers Am |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Western Sydney Wanderers Am |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Western Sydney Wanderers Am |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Macarthur Rams |
5 bàn |