Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
8.06% |
Các trận chưa diễn ra |
331 |
91.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
62.07% |
Trận hòa |
7 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
65.52% |
Tổng số bàn thắng |
174 |
Trung bình 6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
96 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mounties Wanderers, Bankstown United |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bankstown United |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney University |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sydney University |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bankstown United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inner West Hawks |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prospect United Soccer Club |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
25 bàn |