Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
2.78% |
Các trận chưa diễn ra |
350 |
97.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
50% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 4.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Springvale White Eagles |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Springvale White Eagles |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nunawading City |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ballarat Red Devils |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ballarat Red Devils |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ballarat Red Devils, Whittlesea Ranges Fc, Springvale White Eagles |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ballarat Red Devils |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ballarat Red Devils, Nunawading City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ballarat Red Devils, Box Hill United Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nunawading City |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Whittlesea Ranges Fc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nunawading City |
14 bàn |