Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
318 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
57.14% |
Trận hòa |
5 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
30.95% |
Tổng số bàn thắng |
138 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
86 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
52 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Preston Lions |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Preston Lions |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Whittlesea Ranges Fc |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ballarat City |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Whittlesea Ranges Fc, Ballarat City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Geelong Sc |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Doveton |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Whittlesea Ranges Fc, Ballarat City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Preston Lions |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Springvale White Eagles |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Springvale White Eagles |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Whittlesea Ranges Fc, Ballarat City |
17 bàn |