Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
32% |
Trận hòa |
1 |
4% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
64% |
Tổng số bàn thắng |
90 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth SC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth SC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perth SC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stirling Lions |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Armadale, Stirling Lions |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floreat Athena, Inglewood United, Stirling Lions |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floreat Athena |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Armadale |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena, Swan United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sorrento |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Swan United |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sorrento |
8 bàn |